mì Quảng
Vietnamese
pron
Definitions
- a Vietnamese noodle dish that can be found in the areas of Quảng Nam and Đà Nẵng, in the South Central Coast of Vietnam
Etymology
Com from Vietnamese mì (wheat, noodles, l) + Vietnamese Quảng + Vietnamese vi + Vietnamese Quảng Nam.
Origin
Vietnamese
Quảng Nam
Gloss
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- Quảng Nam English
- Quảng Vietnamese
- Quảng Nam Vietnamese
- bán độ Vietnamese
- bánh mì Vietnamese
- bột mì Vietnamese
- cam go Vietnamese
- con bạc Vietnamese
- cà phê sữa đá Vietnamese
- giải quyết nỗi buồn Vietnamese
- giống má Vietnamese
- gấu trúc Vietnamese
- hài lòng Vietnamese
- hình chữ nhật Vietnamese
- mì Vietnamese
- mì Ý Vietnamese
- ngón áp út Vietnamese
- quan ngại Vietnamese
- rừng rú Vietnamese
- tham nhũng Vietnamese
- thành uỷ Vietnamese
- trị vì Vietnamese
- vi Vietnamese
- vốn dĩ Vietnamese
- ông đồ Vietnamese
- đánh bạc Vietnamese
- đường kính Vietnamese
- đế quốc Mĩ Vietnamese